Có 2 kết quả:
书库 shū kù ㄕㄨ ㄎㄨˋ • 書庫 shū kù ㄕㄨ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a store room for books
(2) fig. an erudite person
(3) the Bibliotheca and Epitome of pseudo-Apollodorus
(2) fig. an erudite person
(3) the Bibliotheca and Epitome of pseudo-Apollodorus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a store room for books
(2) fig. an erudite person
(3) the Bibliotheca and Epitome of pseudo-Apollodorus
(2) fig. an erudite person
(3) the Bibliotheca and Epitome of pseudo-Apollodorus
Bình luận 0